Có 2 kết quả:
接二连三 jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ • 接二連三 jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another (idiom)
(2) in quick succession
(2) in quick succession
Bình luận 0
jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another (idiom)
(2) in quick succession
(2) in quick succession
Bình luận 0